dẫn xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn xuất+
- (hóa học) Derivative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn xuất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẫn xuất":
dẫn xuất diễn xuất - Những từ có chứa "dẫn xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 579